Ý kiến thăm dò

Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
312138

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTMã thủ tụcTên thủ tụcLĩnh vựcTải về
1511.004941.000.00.00.H56Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ emTrẻ em
1522.001944.000.00.00.H56Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ emTrẻ em
1531.004946.000.00.00.H56Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ emTrẻ em
1542.001947.000.00.00.H56Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệtTrẻ em
1551.004082.000.00.00.H56Xác nhận hợp đồng tiếp nhận nguồn gen và chia sẻ lợi íchMôi Trường
1562.001457.000.00.00.H56Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luậtPhổ biến giáo dục pháp luật
1572.001449.000.00.00.H56Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luậtPhổ biến giáo dục pháp luật
1581.007922Thủ tục công nhận Hộ nông dân sản xuất kinh doanh giỏi; Chi hội nông dân tổ chức phong trào giỏi cấp xãThi đua - khen thưởng
1592.001925.000.00.00.H56Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xãGiải quyết khiếu nại
1602.001909.000.00.00.H56thủ tục tiếp công dân tại cấp xãTiếp công dân
1612.001907.000.00.00.H56thủ tục công khai bản kê khai tài sản, thu nhậpPhòng, chống tham nhũng
1622.001905.000.00.00.H56thủ tục xác minh tài sản, thu nhậpPhòng, chống tham nhũng
1632.001798.000.00.00.H56Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trìnhPhòng, chống tham nhũng
1642.001797.000.00.00.H56Thủ tục thực hiện việc giải trìnhPhòng, chống tham nhũng
1652.001790.000.00.00.H56Thủ tục thực hiện việc kê khai tài sản thu nhậpPhòng, chống tham nhũng
1662.001801.000.00.00.H56Thủ tục xử lý đơn tại cấp xãXử lý đơn thư
1671.007200Xét, công nhận thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mớiKinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
1682.000908.000.00.00.H56Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốcChứng thực
1692.000815.000.00.00.H56Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhậnChứng thực
1702.000884.000.00.00.H56Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)Chứng thực
1712.000913.000.00.00.H56Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịchChứng thực
1722.000927.000.00.00.H56Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịchChứng thực
1732.000942.000.00.00.H56Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thựcChứng thực
1742.001019.000.00.00.H56Thủ tục chứng thực di chúcChứng thực
1752.001016.000.00.00.H56Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sảnChứng thực